Dầu phanh ô tô được sản xuất theo tiêu chuẩn DOT, bao gồm DOT 3, DOT 4, DOT 5 và DOT 5.1. So sánh các loại dầu phanh ô tô theo tiêu chuẩn DOT và các lưu ý khi thay dầu phanh sẽ giúp chủ phương tiện hiểu rõ hơn về từng loại dầu, thời điểm thay dầu để tăng tuổi thọ cho hệ thống phanh và đảm bảo an toàn khi vận hành xe.
Hệ thống phanh là bộ phận quan trọng của xe, có nhiệm vụ giảm tốc độ hoặc dừng lại. Dầu phanh ô tô sẽ giúp duy trì và đảm bảo hiệu quả phanh, đảm bảo xe vận hành an toàn. Tìm hiểu đặc điểm và so sánh các loại dầu phanh ô tô theo tiêu chuẩn DOT sẽ giúp chủ phương tiện dễ dàng đánh giá ưu, nhược điểm để lựa chọn loại dầu phù hợp với nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mình.

1. Dầu phanh ô tô theo tiêu chuẩn DOT là gì?
Dầu phanh ô tô là hỗn hợp được pha chế từ dầu gốc tinh chế cao cấp và chất phụ gia đa năng, có tác dụng bôi trơn, giảm ma sát và chống ăn mòn, hỗ trợ truyền lực từ chân phanh đến các bộ phận của hệ thống phanh một cách trơn tru. Điều này giúp tăng hoặc duy trì hiệu quả hoạt động phanh, đảm bảo an toàn cho người lái khi điều khiển xe.
Hầu hết các loại dầu phanh được sản xuất theo tiêu chuẩn DOT, ban hành bởi Bộ Giao thông vận tải (Department of Transportation) và Hiệp hội kỹ sư ô tô (SAE-Society of Automotive Engineers) ban hành. Tiêu chuẩn này được xác định dựa vào các tiêu chí sau:
- Nhiệt độ sôi thấp nhất;
- Khả năng duy trì hiệu suất của dầu phanh.
Thành phần của dầu phanh ô tô DOT bao gồm:
- Chất ức chế: Chống oxy hóa và ăn mòn các bộ phận kim loại;
- Modifier – Coupler: Giúp kiểm soát độ phồng của các bộ phận cao su không được che chắn;
- Dung dịch hòa tan (Glycol): Chiếm 50 – 80% hỗn hợp dầu phanh, quyết định độ nhớt và nhiệt độ sôi;
- Chất bôi trơn (Polypropylene hoặc Polythene): Giúp các bộ phận trong hệ thống phanh hoạt động trơn tru.
Yếu tố chính để phân loại dầu phanh là điểm hoặc nhiệt độ sôi. Trong đó, điểm sôi là vị trí mà dầu phanh bắt đầu sôi hoặc bốc hơi trong hệ thống phanh. Bên cạnh đó, dầu phanh ô tô cũng phải đạt các tiêu chuẩn như:
- Thỏa mãn điều kiện không thể nén để truyền lực hiệu quả;
- Có thể bôi trơn bộ kẹp phanh (calipers), giảm ăn mòn và nhiệt độ sôi cao.
Hiện nay, trên thị trường có 4 loại dầu phanh đạt tiêu chuẩn DOT gồm:
- DOT 3;
- DOT 4;
- DOT 5;
- DOT 5.1.
Trong đó, DOT 3 và DOT 4 là hai loại dầu phanh được sử dụng phổ biến nhất hiện nay do có giá thành hợp lý và phù hợp cho nhiều dòng xe ô tô bình dân.

2. So sánh các loại dầu phanh ô tô theo tiêu chuẩn DOT
Các loại dầu phanh ô tô đều có những ưu, nhược điểm và phù hợp với các dòng xe khác nhau. Do đó, việc so sánh các loại dầu phanh ô tô theo tiêu chuẩn DOT sẽ giúp chủ phương tiện dễ dàng hơn trong việc lựa chọn được loại dầu phanh phù hợp, đảm bảo an toàn khi di chuyển.
2.1. Dầu phanh DOT 3
Dầu phanh DOT 3 không chứa các thành phần vô cơ và silicon. Đây là một trong những loại dầu phanh được sử dụng rộng rãi cho các bộ ly hợp và phanh. Thành phần của dầu phanh DOT 3 cấu tạo bởi hỗn hợp alcohol và glycerin, dựa trên công nghệ polyethylene glycol ether cho hiệu suất cao.
Dầu phanh DOT 3 thông thường không có màu hoặc hổ phách. Điểm sôi khô thấp nhất (điểm sôi của dầu khi còn mới) và điểm sôi ướt khá thấp (nhiệt độ mà dầu sôi khi đã bị biến chất), cụ thể:
- Điểm sôi khô: 401 độ F (205 °C)
- Điểm sôi ướt: 284 độ F (140 °C)
Ưu điểm của dầu phanh DOT 3 gồm:
- Nhiệt độ sôi cao khiến loại dầu này an toàn và đạt hiệu suất cao khi áp suất phanh cao.
- Dầu phanh DOT 3 có khả năng chịu nhiệt tốt, lên đến 250 độ mà không sôi, khi bị lạnh thì dầu cũng không bị đặc quánh lại.
- Các bộ phận cao su bị phồng lên khi sử dụng dầu DOT 3 là không nhiều. Vì vậy dầu phanh ít bị rò rỉ, từ đó tăng tuổi thọ sử dụng cho các bộ phận và đảm bảo hiệu quả của hệ thống phanh.
- Dầu phanh DOT 3 phù hợp với các hệ thống ly hợp và phanh trong các phương tiện hiệu suất cao sử dụng trong công nghiệp, xe máy, xe dẫn động 4 cầu bán thời gian (4WD) và ô tô khách.
Ngoài ra, dầu phanh DOT 3 vẫn tồn tại nhược điểm là hút ẩm từ không khí khiến chất lượng dầu bị giảm. Do đó, người dùng không nên mở nắp hộp và để dầu tiếp xúc với không khí quá lâu, tránh bị nhiễm hơi nước. Khi thay dầu phanh, chủ phương tiện nên đưa xe đến các gara hay xưởng dịch vụ uy tín để được hỗ trợ bởi đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp và được sử dụng sản phẩm chất lượng cao.
Bên cạnh đó, người dùng cũng lưu ý không nên trộn thêm các chất vô cơ, silicon hay dầu DOT 5 với dầu DOT 3, điều này có thể khiến hiệu suất đun sôi của dầu bị thay đổi, gây hại đến các bộ phận khác.
2.2. Dầu phanh DOT 4
Dầu phanh DOT 4 được các nhà sản xuất xe hơi châu u ưa chuộng và sử dụng nhiều trên các dòng xe của mình. Thành phần chính của dầu DOT 4 gồm glycol ether và bổ sung thêm este borat giúp nâng cao hiệu suất. Điều này khiến giá thành của dầu DOT 4 cao gấp đôi so với dầu DOT 3.
Dầu phanh DOT 4 hoạt động tốt hơn DOT 3 ở giai đoạn đầu sử dụng nhưng điểm sôi lại giảm nhanh ở giai đoạn sau, cụ thể:
- Điểm sôi khô: Bắt đầu từ 446 độ F (230 °C)
- Điểm sôi ướt: 311 độ F (155 °C)
Nhiệt độ tối đa mà DOT 4 chịu được là 311°C và có độ nhớt 1800 ở 40°F. Do đó, dầu DOT 4 thường chỉ được sử dụng trên hệ thống phanh của các phương tiện ưu tiên loại này nhất như mô tô, xe đua hay xe cảnh sát, các xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Tuy nhiên, có một số dòng xe chỉ nên sử dụng dầu phanh DOT 4 nếu nhà sản xuất xe hơi đề nghị.
Dầu DOT 4 được phân thành nhiều loại khác nhau gồm:
- DOT 4 độ nhớt thấp (độ dính)
- DOT 4 racing – thường có màu xanh thay vì màu hổ phách, khá giống với DOT 3.
Ưu điểm của dầu DOT 4 bao gồm:
- Điểm sôi cao hơn và ổn định hơn do với dầu DOT 3. DOT 4 cũng có khả năng chịu đựng và hoạt động tốt kể cả dưới nhiệt độ cao;
- Cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống phanh nhờ các thành phần hỗ trợ bổ sung trong nguyên liệu.
Tuy nhiên DOT 4 tồn tại khá nhiều nhược điểm như:
- Nếu sử dụng dầu DOT 4 thì chủ xe cần bảo dưỡng hệ thống phanh định kỳ 2 năm 1 lần để đảm bảo phanh hoạt động hiệu quả và an toàn;
- Tuổi thọ dầu DOT 4 thấp hơn DOT 3 và sẽ bị giảm nữa nếu lẫn nước;
- Dầu DOT 4 có thể hút ẩm qua ống dẫn dầu phanh và nếu tiếp tục sử dụng phanh thì dầu phanh sẽ nóng lên rất nhanh;
- Cần bảo dưỡng xi lanh bánh xe và xi-lanh chính thường xuyên nếu không sẽ bị mòn;
- Giá thành cao.

2.3. Dầu phanh DOT 5
Dầu phanh DOT 5 có gốc silicone, thường có màu tím riêng biệt và được sử dụng trên hầu hết các mẫu xe đời mới hiện nay. Dầu DOT 5 có giá thành cao hơn các loại khác do điểm sôi cao, không hút ẩm và không gây hại cho lớp sơn trên bề mặt như các loại dầu phanh khác:
- Điểm sôi khô: 500 độ F (260 °C)
- Điểm sôi ướt: 356 độ F (180 °C)
Hầu hết các rotor phanh đời mới đều mỏng và nhỏ, do vậy lượng nhiệt sinh ra lớn. Dầu phanh DOT 5 chính là giải pháp phù hợp vì có khả năng chịu nhiệt cao. DOT 5 có thể thay thế cho DOT 3 hay DOT 4 nhưng do tính chất khác nhau giữa các loại dầu phanh ô tô, DOT 5 không được trộn lẫn với các loại dầu phanh khác.
Ưu điểm của dầu phanh DOT 5:
- Không hút ẩm và không gây hại cho lớp sơn trên bề mặt, hoạt động như một lớp bảo vệ hệ thống phanh khỏi tác động bên ngoài như yếu tố thời tiết hoặc khói bụi;
- Thích hợp với tất cả các linh kiện trong hệ thống phanh thông thường hiện nay;
- Điểm sôi cao hơn và có khả năng chống ăn mòn;
- Độ nhớt ổn định hơn trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
Một số nhược điểm còn tồn tại của dầu phanh DOT 5:
- Giá thành cao, có thể đắt hơn dầu DOT 3 tới 14 lần;
- Nếu bị lẫn tạp chất thì dầu sẽ nở ra đáng kể dù ở điều kiện nhiệt độ bình thường. Khi đó sẽ tạo ra các bọt khí và người lái có cảm giác phanh bị xốp;
- Không hấp thụ độ ẩm, do đó bất kỳ chất lỏng nào xâm nhập vào hệ thống sẽ ăn mòn khiến dầu phanh bị biến chất nhanh chóng;
- Không thích hợp sử dụng cho các hệ thống phanh đã từng sử dụng dầu glycol và cũng không thích hợp dùng cho hệ thống phanh anti-lock vì dầu DOT 5 có độ nhớt cao;
- Lượng không khí thấp và thiếu độ hòa tan trong nước.
2.4. Dầu phanh DOT 5.1
Dầu phanh DOT 5.1 là loại “nâng cấp” của DOT 5, có gốc silicon, là sự kết hợp của este borat và polyalkylene glycol ether. Màu sắc của dầu DOT 5.1 nằm trong khoảng từ màu hổ phách nhạt đến mờ.
- Điểm sôi khô: 500 độ F (260 °C)
- Điểm sôi ướt: 356 độ F (180 °C)
Dầu DOT 5.1 có nhiều điểm ưu việt như:
- DOT 5.1 duy trì nhiều nhiệt hơn, có nhiệt độ sôi khô và ướt cao hơn, cho hiệu suất hoạt động vượt trội;
- Có thể trộn với tất cả các chất lỏng phanh dựa trên glycol, trừ dầu phanh DOT 5 vì không tương thích.
Nhược điểm còn tồn tại của dầu phanh DOT 5.1 gồm:
- Giá thành cao, đắt hơn tới 14 lần so với DOT 3 và DOT 4;
- Không được bày bán rộng rãi trong các cửa hàng phụ tùng ô tô;
- Có độ hút ẩm và hút nước cao.
3. Những lưu ý khi thay dầu phanh ô tô theo tiêu chuẩn DOT
Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, xe cần được thay dầu phanh sau 30.000 – 40.000 km hoặc 2 năm vận hành, nếu thường xuyên di chuyển trong môi trường nhiều khói bụi, độ ẩm cao hoặc sử dụng phanh liên tục, thường xuyên phanh gấp, chủ phương tiện có thể thay dầu phanh sớm hơn.
Bên cạnh đó, theo thống kê, người lái sẽ đạp phanh khoảng 75.000 lần trong quãng đường từ 16.000 – 25.000 km xe chạy. Con số này cho thấy tần suất sử dụng phanh rất lớn và tầm quan trọng của bộ phận này trong quá trình vận hành của xe.
Ngoài ra, dầu phanh còn có thể bị nhiễm nước khoảng 2% trong vòng 12 tháng đầu và tăng lên 7 – 8% sau 36 tháng. Nếu không thay dầu kịp thời có thể dẫn tới tình trạng ô tô mất phanh khi vận hành
Vì vậy, để tăng tuổi thọ cho hệ thống phanh và đảm bảo hiệu quả khi hoạt động, việc kiểm tra và bảo dưỡng phanh ô tô, đặc biệt là thay dầu phanh ô tô là điều rất cần thiết. Nhờ đó, chủ phương tiện còn có thể phát hiện và sửa chữa kịp thời những hư hỏng, đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
Mỗi dòng xe sẽ phù hợp với loại dầu phanh khác nhau, chủ phương tiện có thể dựa vào những tiêu chí sau để lựa chọn dầu phanh:
- Độ nhớt: Dầu phanh phải có độ nhớt cao và chỉ số nhớ nhỏ, đồng thời độ bay hơi thấp và không có bọt.
- Độ ngậm nước: Trong quá trình bảo quản, có thể dầu phanh tiếp xúc với không khí khiến hơi nước xâm nhập. Khi đó, việc ngậm nước sẻ ảnh hưởng đến điểm sôi ướt.
- Điểm sôi dầu phanh: Khi người lái đạp phanh, nhiệt độ của vùng xi lanh tăng cao rất nhanh. Nếu dầu phanh sôi dưới 150 độ C, hệ thống phanh sẽ mất tác dụng do dầu có bọt và trở thành hỗn hợp chịu nén.
- Khả năng chịu nhiệt: Dầu phanh có độ sôi càng cao, khả năng chịu nhiệt tốt và chất lượng càng tốt.
- Khả năng chống ăn mòn: Dầu phanh cần có chứa chất chống ăn mòn, han gỉ để không ảnh hưởng đến các chi tiết kim loại trong hệ thống phanh.
Do vậy, khi lựa chọn dầu phanh, chủ phương tiện cần lựa chọn loại dầu có điểm sôi cao, độ nhớt cao và có chứa chất phụ gia để bảo vệ an toàn các chi tiết kim loại trong hệ thống phanh. Đồng thời trước khi thay dầu, người dùng nên kiểm tra màu sắc để đảm bảo dầu phanh được bảo quản trong điều kiện tốt nhất, không bị ảnh hưởng đến chất lượng.

Việc so sánh các loại dầu phanh ô tô theo tiêu chuẩn DOT giúp người dùng có cái nhìn tổng quan nhất về đặc điểm và những ưu, nhược điểm của dầu phanh, từ đó đưa ra lựa chọn tốt nhất cho xe ô tô của mình. Bên cạnh đó, khi thay dầu phanh mới, chủ phương tiện cũng cần chú ý loại dầu được nhà sản xuất khuyên dùng cho mỗi dòng xe, đảm bảo hệ thống phanh vận hành ổn định và an toàn cho người lái.